Tỷ lệ béo phì ở Việt Nam đang tăng nhanh, đặc biệt tại các thành phố lớn, nơi lối sống ít vận động và chế độ ăn giàu năng lượng ngày càng phổ biến.
Được biết, béo phì không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh mạn tính như tiểu đường, tim mạch.
Bài viết này, cùng Bye Béo, sẽ phân tích nguyên nhân sâu xa và đưa ra giải pháp khoa học, giúp kiểm soát cân nặng hiệu quả và bền vững.
Tỷ lệ béo phì ở Việt Nam hiện nay như thế nào?
Béo phì gia tăng nhanh chóng trong cộng đồng
Tỷ lệ béo phì ở Việt Nam hiện nay đang ở mức đáng báo động, đặc biệt là tại các khu vực đô thị. Việt Nam ghi nhận tốc độ gia tăng béo phì nhanh nhất Đông Nam Á, với mức khoảng 38% mỗi năm [1].
Trong giai đoạn 2010–2020, tỷ lệ trẻ em béo phì trong độ tuổi đi học đã tăng từ 8,5% lên 19%, tức gấp đôi chỉ trong một thập kỷ [1]. Con số này phản ánh sự thay đổi mạnh mẽ về lối sống và chế độ ăn uống, đặt ra thách thức lớn cho sức khỏe cộng đồng.
Chênh lệch tỷ lệ béo phì giữa các khu vực
Tại Việt Nam, tỷ lệ thừa cân, béo phì đang gia tăng nhanh chóng, đặc biệt ở khu vực thành thị. Kết quả Tổng điều tra Dinh dưỡng toàn quốc 2019 – 2020 cho thấy, tỷ lệ trẻ em thừa cân, béo phì đã tăng gấp 2,2 lần, từ 8,5% năm 2010 lên 19,0% năm 2020.
Đáng chú ý, sự chênh lệch giữa các vùng là rất rõ rệt: Ở thành thị, tỷ lệ này đạt 26,8%, cao hơn hẳn so với 18,3% ở nông thôn và chỉ 6,9% tại miền núi [2].

Tình trạng trẻ em béo phì ở thành thị đáng báo động
Tại TP.HCM, tính đến giữa năm 2025, hơn 37% học sinh các cấp trên địa bàn bị thừa cân hoặc béo phì, cao hơn đáng kể so với mức trung bình cả nước năm 2020 (26,8%). Cụ thể, tỷ lệ thừa cân chiếm khoảng 20,69%, trong khi béo phì là 17%.
Đáng chú ý, ở nhóm trẻ trong độ tuổi đi học (5–19 tuổi) tại khu vực thành thị, tỷ lệ này đã tăng từ 8,5% lên 19%, tức là gần gấp đôi so với nông thôn [3].
Nguyên nhân gây béo phì
Thay đổi thói quen ăn uống và sinh hoạt
Trong những năm gần đây, nhịp sống đô thị hóa nhanh đã khiến khẩu phần ăn của người dân thay đổi đáng kể.
Thay vì duy trì chế độ ăn cân đối với nhiều rau củ và chất xơ, nhiều người tiêu thụ nhiều hơn các thực phẩm giàu năng lượng, đường và chất béo bão hòa, như đồ ăn nhanh, nước ngọt có ga hay đồ ăn vặt chế biến sẵn.
Cùng với đó, thói quen sinh hoạt cũng dịch chuyển sang hướng ít vận động hơn khi thời gian dành cho các thiết bị điện tử ngày càng tăng.
Thiếu vận động thể chất
Vận động thể chất đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân nặng khỏe mạnh. Tuy nhiên, không ít người chưa duy trì được thói quen tập luyện thường xuyên hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời.
Thêm vào đó, lịch học tập, làm việc dày đặc và áp lực từ môi trường sống khiến thời gian vận động bị thu hẹp, dẫn đến tình trạng năng lượng nạp vào vượt quá năng lượng tiêu hao.

Yếu tố di truyền và môi trường sống
Béo phì không chỉ xuất phát từ lối sống mà còn chịu ảnh hưởng của yếu tố di truyền. Nếu cha hoặc mẹ bị béo phì, nguy cơ các thành viên khác trong gia đình gặp tình trạng này sẽ cao hơn.
Bên cạnh đó, môi trường sống cũng góp phần đáng kể. Ví dụ, khu vực đô thị với mật độ cao các cửa hàng thức ăn nhanh và hạn chế không gian vận động dễ tạo điều kiện cho các thói quen ăn uống, sinh hoạt thiếu lành mạnh hình thành và kéo dài.
Hậu quả nghiêm trọng do béo phì gây ra
Tăng nguy cơ mắc các bệnh không lây nhiễm
Béo phì là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu của các bệnh không lây nhiễm như tiểu đường type 2, bệnh tim mạch, tăng huyết áp và một số loại ung thư. Ngoài ra, béo phì làm tăng đáng kể khả năng mắc bệnh mạch vành, đột quỵ và rối loạn lipid máu, đồng thời có liên quan tới ít nhất 13 loại ung thư khác nhau [4].
Sự tích tụ mỡ thừa, đặc biệt là mỡ nội tạng, còn gây ra tình trạng kháng insulin, từ đó làm gia tăng nhanh nguy cơ tiểu đường [4].
Ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống
Ngoài những tác động về thể chất, béo phì còn ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống.
Người thừa cân, béo phì có nguy cơ cao gặp các vấn đề như trầm cảm, lo âu và kỳ thị xã hội, dẫn đến giảm động lực tham gia các hoạt động cộng đồng [5].
Bên cạnh đó, béo phì cũng gây hạn chế khả năng vận động, khiến việc đi lại hoặc thực hiện các công việc hàng ngày trở nên khó khăn hơn.

Gánh nặng kinh tế và chi phí y tế gia tăng
Tác động của béo phì không chỉ dừng lại ở cá nhân mà còn ảnh hưởng lớn đến kinh tế – xã hội. Dự báo, chi phí y tế toàn cầu liên quan đến thừa cân và béo phì là 4 nghìn tỷ USD hàng năm kể từ 2035, tương đương 3% GDP toàn cầu [6].
Làm thế nào để hạn chế béo phì?
Thay đổi lối sống và thói quen lành mạnh
Kinh nghiệm thực tế cho thấy, kiểm soát cân nặng không chỉ là vấn đề ăn ít đi mà quan trọng hơn là lựa chọn thực phẩm phù hợp và duy trì thói quen đều đặn.
Việc thay thế bữa sáng nhiều đường bằng các lựa chọn giàu dinh dưỡng như yến mạch, trứng hoặc rau củ giúp no lâu và hạn chế năng lượng dư thừa.
Song song đó, cần vận động nhẹ sau bữa ăn, như đi bộ 10–15 phút, cũng hỗ trợ quá trình tiêu hóa và giảm tích mỡ.

Cần chính sách hỗ trợ từ nhà nước và cộng đồng
Yếu tố môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì thói quen lành mạnh. Khi không gian công cộng được cải thiện, như nâng cấp công viên hay mở rộng lối đi bộ, người dân sẽ có thêm động lực để vận động.
Ở cấp quốc gia, một số nước đã triển khai các biện pháp mạnh mẽ nhằm hạn chế nguy cơ béo phì.
Chẳng hạn, Nhật Bản cũng áp dụng các chính sách đặc thù như kiểm tra sức khỏe định kỳ cho toàn dân, yêu cầu ghi nhãn dinh dưỡng rõ ràng trên bao bì thực phẩm và kiểm soát lượng đường, muối trong bữa ăn học đường [7].
Những nỗ lực này đã góp phần duy trì tỷ lệ béo phì ở mức thấp so với nhiều quốc gia phát triển khác.
Nâng cao nhận thức về phòng chống béo phì
Khi nhận thức được rằng béo phì không chỉ tác động đến ngoại hình mà còn làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, tiểu đường hay trầm cảm, mỗi người sẽ có xu hướng chủ động điều chỉnh lối sống của mình.
Để hỗ trợ quá trình này, các chương trình truyền thông cộng đồng, hội thảo về dinh dưỡng cũng như các nhóm chia sẻ kinh nghiệm đóng vai trò như những kênh kết nối và lan tỏa kiến thức, từ đó tạo động lực mạnh mẽ thúc đẩy thay đổi hành vi một cách bền vững.
Lời kết
Tỷ lệ béo phì tại Việt Nam đang gia tăng nhanh chóng, đặt ra yêu cầu cấp thiết về sự phối hợp giữa cá nhân, gia đình, cộng đồng và các cơ quan chức năng trong việc phòng ngừa và kiểm soát.
Việc duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý, tăng cường vận động, kết hợp với các chiến dịch nâng cao nhận thức sẽ là nền tảng để cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Chủ động thay đổi từ hôm nay không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro bệnh tật mà còn góp phần xây dựng một xã hội khỏe mạnh, năng động và bền vững.
Nguồn tham khảo
[1] Lê Phương (2023). Số người Việt béo phì tăng nhanh nhất Đông Nam Á. Báo VnExpress.
https://vnexpress.net/so-nguoi-viet-beo-phi-tang-nhanh-nhat-dong-nam-a-4635765.html
[2] Trạm y tế phường Tân Sơn Nhì (2023). Tỷ lệ trẻ em Việt Nam thừa cân, béo phì tăng hơn gấp đôi chỉ trong 10 năm. https://tytphuongtansonnhi.medinet.gov.vn/chuyen-muc/ty-le-tre-em-viet-nam-thua-can-beo-phi-tang-hon-gap-doi-chi-trong-10-nam-cmobile11059-86997.aspx
[3] Bình Nguyên (2025). Học sinh TP HCM có tỷ lệ béo phì ở mức báo động. Báo Tri thức & Cuộc sống. https://kienthuc.net.vn/hoc-sinh-tp-hcm-co-ty-le-beo-phi-o-muc-bao-dong-post1553709.html
[4] World Health Organization (2025). Obesity and overweight. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/obesity-and-overweight
[5] Trạm y tế phường Phú Thọ Hòa (2019). 9 bệnh dễ mắc ở người thừa cân béo phì. https://tytphuongphuthohoa.medinet.gov.vn/giao-duc-suc-khoe/9-benh-de-mac-o-nguoi-thua-can-beo-phi-cmobile8161-20248.aspx
[6] Thục Linh (2023). Hơn nửa dân số thế giới có thể béo phì trong năm 2035. Báo VnExpress. https://vnexpress.net/hon-nua-dan-so-the-gioi-co-the-beo-phi-trong-nam-2035-4576940.htmlv
[7] Iwano, S., Tanaka, K., Takaoka, A., Machida, D., & Tomata, Y. (2025). School Lunch and Body Size in Japanese Junior High School Students: The Japanese National Health and Nutrition Survey. Nutrients, 17(5), 895. https://doi.org/10.3390/nu17050895